Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hời hợi


superficiel; léger; sans profondeur
Cái nhìn hời hợi
vue superficielle
Trí óc hời hợi
esprit léger
du bout des lèvres; du bout des dents
Tán thành hời hợi
approuver au bout des lèvres
Nhận lời hời hợi
accepter au bout des dents



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.