|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hời hợi
| superficiel; léger; sans profondeur | | | Cái nhìn hời hợi | | vue superficielle | | | Trí óc hời hợi | | esprit léger | | | du bout des lèvres; du bout des dents | | | Tán thành hời hợi | | approuver au bout des lèvres | | | Nhận lời hời hợi | | accepter au bout des dents |
|
|
|
|